ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Hot under the collar là gì? Ý nghĩa & Cách dùng trong tiếng Anh

“Hot under the collar” là một thành ngữ thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp, đặc biệt là khi ai đó cảm thấy bực bội hoặc lúng túng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá nguồn gốc của cụm từ này và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.

1. Hot under the collar là gì?

"Hot under the collar" có nghĩa là tức giận, bực mình, khó chịu, hoặc xấu hổ. Thành ngữ này dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó trở nên nóng giận hoặc kích động do bị xúc phạm, đối xử bất công, hoặc gặp phải tình huống khó chịu. 

Theo định nghĩa của Từ điển Cambridge, hot under the collar có nghĩa là to be angry or embarrassed - “trạng thái tức giận hoặc lúng túng”. Idiom này thường dùng trong văn nói và văn viết thân mật, giúp diễn đạt cảm xúc một cách sinh động, tự nhiên như người bản xứ.

Ví dụ:

  • He got a bit hot under the collar when his idea was rejected in front of the team.

→ Anh ấy hơi tức giận khi ý tưởng của mình bị từ chối trước mặt cả nhóm.

  • I felt hot under the collar after forgetting my lines on stage.

→ Tôi thấy xấu hổ khi quên lời thoại trên sân khấu.

Hot under the collar là gì?

2. Nguồn gốc thành ngữ Hot under the collar

Một số tài liệu cũ hơn từng đề cập đến những cách diễn đạt tương tự từ thế kỷ 16, nhưng phải đến thế kỷ 19, cụm này mới được ghi nhận rộng rãi trong văn nói và văn viết của người Anh và Mỹ.

Nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ phản ứng sinh lý tự nhiên của con người khi trải qua cảm xúc mạnh như tức giận hoặc xấu hổ. Khi đó, máu dồn lên mặt và cổ, khiến vùng da quanh cổ trở nên nóng và ửng đỏ - giống như đang “nóng dưới cổ áo”. Chính hình ảnh này đã truyền cảm hứng để người ta dùng “hot under the collar” như một cách ẩn dụ sinh động diễn tả trạng thái mất bình tĩnh, khó chịu hoặc bối rối.

Trong các tài liệu tiếng Anh cổ, thành ngữ này thường xuất hiện trong những tình huống gây tranh cãi, va chạm cảm xúc hoặc mất kiểm soát tạm thời, phản ánh cách người nói diễn đạt sự “nóng nảy” mà không cần nói thẳng là “angry”.

3. Từ đồng nghĩa với Hot under the collar

Thành ngữ “hot under the collar” có thể được thay thế bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau, tùy vào mức độ cảm xúc hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến mang ý nghĩa “bực tức, khó chịu hoặc xấu hổ” trong tiếng Anh:

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Fuming /ˈfjuːmɪŋ/

Tức giận đến mức “bốc khói”

He was fuming after waiting an hour without being served. → Anh ta tức giận sau khi phải chờ hơn một tiếng mà vẫn chưa được phục vụ.

Livid /ˈlɪvɪd/

Tức giận dữ dội, mặt đỏ bừng

Her father was livid when he found out she had lied about the trip. → Bố cô ấy tức giận dữ dội khi phát hiện cô nói dối về chuyến đi.

Worked up /ˈwɜːkt ʌp/

Kích động, bồn chồn, dễ nổi nóng

Don’t get so worked up - it’s just a small mistake! → Đừng căng thẳng quá, đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi mà!

Steamed up /ˈstiːmd ʌp/

Bực bội, khó chịu, tức giận

She got all steamed up when her colleague took credit for her idea. → Cô ấy tức giận khi đồng nghiệp chiếm ý tưởng của mình.

On edge /ɒn ˈedʒ/

Căng thẳng, dễ cáu, lo lắng

He’s been on edge all day because of the upcoming interview. → Anh ấy căng thẳng cả ngày vì buổi phỏng vấn sắp tới.

Angry /ˈæŋɡri/

Tức giận

He was angry about the unfair decision. → Anh ấy tức giận về quyết định bất công.

Annoyed /əˈnɔɪd/

Khó chịu, bực mình

She was annoyed by the constant noise outside. → Cô ấy bực mình vì tiếng ồn liên tục bên ngoài.

Resentful /rɪˈzentfl/

Bực tức vì cảm thấy bị đối xử bất công

He felt resentful after being overlooked for promotion. → Anh ta bực bội vì bị bỏ qua khi xét thăng chức.

Embarrassed /ɪmˈbærəst/

Xấu hổ, ngại ngùng

She felt embarrassed when she forgot her lines on stage. → Cô ấy thấy xấu hổ khi quên lời thoại trên sân khấu.

Miffed /mɪft/

Phật ý, hơi giận

He was miffed that no one invited him to the meeting. → Anh ấy phật ý vì không ai mời mình tham dự cuộc họp.

Peeved /piːvd/

Bực mình, khó chịu

I’m a bit peeved that you didn’t call me back. → Tôi hơi bực vì bạn không gọi lại cho tôi.

Cheesed off /tʃiːzd ɒf/

Tức giận, chán ngấy (thân mật – Anh Anh)

She’s really cheesed off with how things turned out. → Cô ấy thật sự chán nản với cách mọi việc diễn ra.

Ticked off /tɪkt ɒf/

Bực tức, khó chịu (Anh Mỹ)

He was ticked off when his computer crashed before he saved his work. → Anh ta bực mình khi máy tính sập trước khi kịp lưu công việc.

Teed off /tiːd ɒf/

Giận dữ, khó chịu (Anh Mỹ)

I was teed off after missing the train again. → Tôi tức giận vì lại lỡ chuyến tàu một lần nữa.

4. Idioms diễn tả sự giận dữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ giúp diễn đạt cảm xúc tức giận một cách sinh động và tự nhiên. Những idiom này không chỉ giúp lời nói của bạn trở nên gần gũi hơn với người bản xứ, mà còn thể hiện rõ sắc thái cảm xúc trong từng tình huống giao tiếp. 

Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến liên quan đến anger (sự tức giận) mà bạn nên biết:

Idioms diễn tả sự giận dữ trong tiếng Anh

4.1. Bite someone’s head off

Nghĩa: Nổi cáu hoặc phản ứng gay gắt với ai đó mà không có lý do rõ ràng.

Ví dụ: I just asked a question, and she bit my head off!

→ Tôi chỉ hỏi một câu mà cô ấy đã nổi cáu lên rồi.

4.2. Drive someone up the wall

Nghĩa: Làm ai đó cực kỳ khó chịu hoặc bực bội.

Ví dụ: The loud music next door is driving me up the wall.

→ Tiếng nhạc ồn ào từ nhà bên khiến tôi phát bực.

4.3. Go through the roof

Nghĩa: Tức giận đột ngột, bùng nổ cảm xúc mạnh.

Ví dụ: My father went through the roof when he saw the electricity bill.

→ Bố tôi tức giận dữ dội khi thấy hóa đơn tiền điện.

4.4. Lose one’s temper / Lose one’s rag

Nghĩa: Mất bình tĩnh, không kiểm soát được cảm xúc, nổi giận.

Ví dụ: He lost his temper when the meeting was postponed again.

→ Anh ấy mất bình tĩnh khi cuộc họp lại bị hoãn lần nữa.

4.5. See red

Nghĩa: Giận dữ tột độ, “đỏ mặt” vì tức giận.

Ví dụ: She saw red when she found out he had been lying to her.

→ Cô ấy nổi giận khi phát hiện anh ta đã nói dối mình.

4.6. Blow a fuse / Blow one’s top

Nghĩa: Nổi giận dữ dội, mất kiểm soát trong giây lát.

Ví dụ: The coach blew his top after the team lost the final match.

→ Huấn luyện viên nổi khùng sau khi đội của ông thua trận chung kết.

4.7. Be a pain in the neck

Nghĩa: Chỉ người hoặc việc gì đó gây phiền toái, khó chịu.

Ví dụ: He’s such a pain in the neck - always complaining about something.

→ Anh ta thật phiền phức - lúc nào cũng than phiền chuyện gì đó.

5. Ứng dụng Hot under the collar trong ngữ cảnh thực tế

Thành ngữ hot under the collar thường xuất hiện trong các tình huống đời thường khi ai đó cảm thấy tức giận, bực bội hoặc xấu hổ. Người bản ngữ sử dụng cụm này để thể hiện cảm xúc một cách tinh tế mà không cần nói thẳng là “angry”. Dưới đây là một số đoạn hội thoại minh họa giúp bạn hiểu rõ cách dùng thành ngữ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Đoạn hội thoại 1 – Trong công việc 

A: Did you notice how Tom reacted during the meeting this morning?
B: Yeah, he seemed really hot under the collar when the manager criticized his report.
A: I know. I think he worked hard on it and didn’t expect that kind of feedback.
B: True. But he’ll calm down once he gets a chance to explain his side.

Dịch:
A: Cậu có để ý thấy phản ứng của Tom trong buổi họp sáng nay không?
B: Có chứ, anh ấy có vẻ rất tức giận khi bị quản lý phê bình bản báo cáo.
A: Tớ biết. Có lẽ anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ nên không ngờ lại nhận được phản hồi như vậy.
B: Đúng thế. Nhưng anh ấy sẽ bình tĩnh lại thôi khi có cơ hội giải thích quan điểm của mình.

Ứng dụng Hot under the collar trong ngữ cảnh thực tế

Đoạn hội thoại 2 – Trong giao tiếp hằng ngày 

A: You look really upset. What’s wrong?
B: My sister borrowed my laptop without asking, and then she broke it.
A: Oh no, that’s awful! Did you yell at her?
B: I tried not to, but honestly, I got hot under the collar. I couldn’t help it.

Dịch:
A: Trông cậu có vẻ rất bực. Có chuyện gì thế?
B: Em gái tớ mượn laptop mà không xin phép, rồi còn làm hỏng nó nữa.
A: Trời ơi, thật tệ quá! Cậu có la nó không?
B: Tớ cố kiềm chế, nhưng thật lòng thì tớ đã rất tức giận. Tớ không thể giữ nổi bình tĩnh.

Đoạn hội thoại 3 – Trong tình huống xấu hổ 

A: I heard your name was called on stage by mistake yesterday. What happened?
B: It was so embarrassing! I walked up there thinking I won an award, but it was for someone else.
A: Oh no, that must have been awkward!
B: Yeah, I felt hot under the collar the whole time. My face was burning!

Dịch:
A: Tớ nghe nói hôm qua tên cậu bị gọi nhầm trên sân khấu à? Có chuyện gì vậy?
B: Trời ơi, xấu hổ lắm! Tớ bước lên sân khấu tưởng là mình được giải, hóa ra lại là người khác.
A: Trời, chắc ngượng lắm nhỉ!
B: Ừ, tớ đỏ cả mặt, cứ nóng bừng lên - thật sự xấu hổ muốn chui xuống đất luôn.

Đoạn hội thoại 4 – Trong lớp học 

A: The teacher didn’t look happy today.
B: No kidding. She got hot under the collar when the students kept chatting during her lesson.
A: Well, I don’t blame her. The class was way too noisy.
B: Exactly. She even stopped the lesson for a few minutes to calm everyone down.

Dịch:
A: Cô giáo hôm nay trông không vui chút nào.
B: Chuẩn luôn. Cô ấy tức giận ra mặt khi học sinh cứ nói chuyện trong giờ.
A: Cũng phải thôi, lớp ồn ào quá mức luôn.
B: Ừ, cô còn phải dừng bài giảng vài phút để yêu cầu mọi người trật tự lại.

Kết luận:

Việc hiểu và sử dụng thành ngữ “hot under the collar” đúng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, sinh động như người bản xứ. Nắm vững những idiom cảm xúc như thế này sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc tinh tế hơn trong cả hội thoại hàng ngày lẫn môi trường làm việc.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, thành thạo cách sử dụng thành ngữ và tự tin trò chuyện cùng người bản xứ, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe – nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác